Có 2 kết quả:
近地点 jìn dì diǎn ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ • 近地點 jìn dì diǎn ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apsis
(2) perigee
(2) perigee
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apsis
(2) perigee
(2) perigee
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh